Có 2 kết quả:
小人书 xiǎo rén shū ㄒㄧㄠˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨ • 小人書 xiǎo rén shū ㄒㄧㄠˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children's picture story book
(2) CL:本[ben3]
(2) CL:本[ben3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children's picture story book
(2) CL:本[ben3]
(2) CL:本[ben3]
Bình luận 0